A
- Access Concentration: Cận định
- Adept: Adept
- Alchemy: Phép Luyện Kim
- Anagarika: Anagarika
- Antichrist: Kẻ phản Kitô
- The age of Aquarius: Kỷ nguyên Bảo Bình
- Arcanum: Bí Ẩn
- Arcanum A.Z.F: Ẩn A.Z.F
- Archeus: Archeus
- Aryan root race: Chủng tộc Aryan
- Astral Body: Cơ thể Cảm xúc
- Atman: Bản Thể
- Attention: Sự chú tâm, sự chú ý
- Awareness: Ý thức
- Awaken Consciousness: Đánh thức Tâm thức
- Azoth: Azoth
B
- Being: Chân Ngã, Bản thể
- Being Identified: Đồng nhất
- Body Scan Meditation: Thiền quán sát cơ thể, Thiền quét cơ thể
- Brahamadanda: Brahamadanda
- Brahmanadi: Brahmanadi
- Brahamanic Cord: Dây Mạch Brahman
- Buddist Annihilation: Đoạn diệt Phật giáo
C
- Cathexis: Cathexis (đầu tư xung năng)
- The Three Chambers of Gnosis: Ba Học Viện của Gnosis
- Christ: Kitô
- Chaos: Chaos
- Chotavan: Chotavan
- Clairvoyance: Nhãn thông
- Classical conditioning: Điều kiện hoá cổ điển
- Completion Stage: Giai Đoạn Thành Tựu
- Consecration: Lễ Quán Đảnh
- Coccyx: Xương cụt
- Causal Body: Cơ Thể Căn Nguyên
- Cognition: Nhận thức
- Consciousness: Tâm Thức
- Cosmic Law: Định luật vũ trụ
- Countertransference: Sự Chuyển di ngược
- Cup of Hermes: Chiếc chén của Hermes Trismegistus
D
- (The) Dialectic Method of Thesis, Antithesis, Synthesis: Phương pháp Biện chứng của Chính đề, Phản đề, Hợp đề
- Dionysus: Dionysus
- Divine Mother: Đức Mẹ Thần Thánh
- Divine Triad: Bộ Tam Thể Thần Thánh
- Donum Dei: Donum Dei – Ân huệ của Thượng đế
- Dualism: Thuyết nhị nguyên
E
- Ego: Ego là gì?
- Elimination of the Ego: Làm thế nào để giết Ego?
- Elohim: Elohim
- Elemental: Tinh Linh
- Elemental Advocate: Mối giới Tinh linh
- Elemental Intercessor: Mối giới Tinh linh
- Egoitoorasiana: Egoitoorasiana
- Esoteric: (tt) Thuộc về giáo pháp huyền bí
- Esotericism: Huyền học, giáo pháp bí mật
- Essence: Tinh Chất
- Ether: ê-te
F
- First Chamber: Học Viện Thứ Nhất
- Fohat: Fohat
- Fornicate, fornication: Tà Dâm
- Four bodies of sin: Bốn cơ thể tội lỗi
G
- Generation Stage: Giai Đoạn Phát Sinh
- Guardian of the Threshold: Người Bảo Hộ Ngưỡng Cửa
- Great White Lodge: Bạch Đại Hội Quán
- Ganymede
H
- Hasnamuss: Hasnamuss
- Hierophant: Hierophant
- Higher Manas: Manas Cấp Cao
- Holy Spirit: Đức Thánh Linh
- Human Personality: Tính cách con người
- Human Soul: Nhân Hồn
I
- Identification: Đồng hóa
- Idolatry: Thờ Ngẫu Thượng
- Ineffable: Đặc biệt không tả xiết
- Initiation: Điểm Đạo
- Initiate: Điểm đạo đồ (người đã nhận điểm đạo)
- Intellectual Animal: Thú Vật Trí Năng
J
- Jinn State: Trạng Thái Jinn
- Jing, Qì, Shen (精氣神): Tinh, Khí, Thần
- Jhana: An chỉ định
K
- Kabbalah: Kabbalah
- Kabir: Kabir
- Karmamudra: Karmamudra
- Khem / kem: Ai Cập
- Kosmos-Man: Kosmos-Người
- Ksana: Sát Na
- Kumara, Pitri: Kumara, Pitri
- Kundalini: Kundalini
L
- Lateral octave of the Sun: Quãng tám nhánh của Mặt Trời
- Logos: Logos, Ngôi lời
- Lunar Body: Âm Thân
M
- Magistry, Magisterium: Kiệt tác (luyện kim đan)
- Maithuna: Maithuna
- Mahavan and Chotavan: Mahavan và Chotavan
- (The) Magnetic Field by the Root of the Nose: Từ Trường Gốc Mũi
- Melchizedek: Mên-chi-xê-đéc
- Mindfulness: Chánh niệm
- Monad: Đơn Tử
- Mò Zhào (默照): Mặc chiếu
N
- Ninth Sphere: cõi thứ chín
P
- Permanent center of consciousness/Permanent center of gravity: Trọng tâm Cố định
- Personality: Tính Cách
- Pentecost: Lễ Ngũ Tuần
- Philosopher’s Stone: Hòn đá Triết học
- Phoenix: Phượng hoàng
- Polyvision: Đa nhãn thông
- Pralaya: Pralaya
- Prana: Khí
- Pranayama: Các bài tập thở
- Precession of the Equinoxes: Sự Chuyển Động của Điểm Phân
- Prensa Roja: Báo Đỏ (tên của 1 tờ báo ở Mexico D.F.)
- Psyche: Psyche
Q
- Qì (气): Khí
R
- Reincarnate: Tái hoá thân, Tái sinh
- Root Races: Chủng tộc gốc, Huyền học Maya: Chủng tộc gốc
S
- Samadhi: Định
- Samatha: Thiền chỉ
- Sanctum Sanctorum: Sanctum Sanctorum
- Saṅkhāra: Hành, cấu trúc tâm lý
- Satori: Ngộ, tiểu ngộ
- Sarcasm: Sự chế nhạo
- Sarcophagus: Quách, quan tài đá
- Schizophrenia: Bệnh tâm thần phân liệt
- Second Chamber: Học Viện Thứ Hai
- Second Birth: Sinh ra lần thứ hai
- Second Death: Cái Chết Thứ Hai
- Self-remembering: Nhớ đến chính mình
- Self-observation: Quan sát bản thể, Nhớ đến chính mình
- Semen: Tinh dịch
- Sephirah, Sephiroth: Sephirah
- Seven Great Cosmic Planes: Bảy Không Gian Vũ Trụ Lớn
- Sexual Centre: Trung tâm sinh dục
- Sexual Magic: Phép Tình Dục
- Silver Cord: Dây Bạc
- Solar Body: Dương Thân
- Solar Plexus: Đám rối dương
- Soul: Soul
- Spirit: Spirit
- Spiritual Soul: Linh Hồn
- Squaring the circle: Cầu phương hình tròn
- Stigmata: dấu khổ hình
- Stream Entry: Quả nhập lưu
- Subconscious mind: Tiềm thức
- Subject, Object, Location: Chủ thể, đối tượng, địa điểm
- Superior Emotional Center: Trung Tâm Cảm Xúc Cao Cấp
- Superior Manas: Manas Cấp Cao
- Superman: Siêu Nhân
- Sushumna Nadi: Sushumna Nadi
T
- Tantra: Tantra
- The two witnesses: Hai Nhân Chứng Tận Thế
- Third Chamber: Học Viện Thứ Ba
- Third eye: Con mắt thứ ba
- Three brains: Ba não bộ
- Thug: Thug
- Tiphereth: Tiphereth
- Transference: Sự Chuyển di
- Trauma: (Tâm lý học) Chấn thương tâm lý
- Turiya: Turiya
V
- Vajroli Mudra: Thủ Ấn Vajroli
- le Verbe: Ngôi lời
- Vipassana: Thiền minh sát
W
- The Word: Ngôi lời
Y
- Yesod: Yesođ – Không gian thứ Chín